1 | | 10 năm đổi mới hoạt động ngành ngân hàng Hà Tây : 1988-1998 . - Hà Tây : Ngân hàng Hà Tây, 1999. - 28 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.002377, DC.002378 |
2 | | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - H. : Tài chính, 2006. - 253 tr. ; 24cm. - ( Ngoài bìa sách ghi: Kế toán ngân hàng ) Thông tin xếp giá: PM.023299, VV.006992 |
3 | | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng . - H.: Tài chính, 2006. - 253tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM3322, DM3323, M108164, M108165, M99933, M99934, VL26799, VL26800, VL31071, VL31072 |
4 | | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng: Theo quyết định số 29/2006/QĐ-NHNN ngày 10/7/2006/ Trương Thị Hồng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tài chính, 2006. - 254tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM9477 |
5 | | 450 điều cần biết khi dọn dẹp và trang trí nhà cửa/ Ngân Hà: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM10057, DM10058, M109593, M109594, M109595, M109596, M109597, VV70184, VV70185 |
6 | | A billion bootstraps: Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty/ Phil Smith, Eric Thurman . - New York: McGraw-Hill, 2007. - xiii, 224p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17948 |
7 | | Alan shrugged The life and times of Alan Greenspan, the World's most powerfull banker / Jerome Tuccille . - America : John Wiley & Sons, 2002. - 302p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.004829 |
8 | | Bay vào không gian - Cùng xuyên qua dải Ngân Hà nào!: : Dành cho lứa tuổi 5+/ Timothy Knapman lời;Wesley Robins minh họa; Thiên Thanh dịch . - H.: Kim Đồng, 2020. - 22tr.: tranh màu; 34cm Thông tin xếp giá: KTB005139, TB005645 |
9 | | Bàn vê tiền tệ, tín dụng và ngân hàng / Các Mác, F.Ăng - Ghen, V.I Lênin . - H. : Sự thật, 1963. - 133tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000153 |
10 | | Bàn về tiền tệ, tín dụng và ngân hàng/ C.Mác, F.Ăng ghen, V.I.Lê nin . - H.: Sự thật, 1963. - 133tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6243 |
11 | | Báo cáo sơ kết hiệu quả vốn ngân hàng đầu tư phục vụ sản xuất và đời sống đối với hợp tác xã nông - công - thương - tín Bình Minh, Thanh Oai . - Hà Sơn Bình : Chi nhánh ngân hàng huyện Thanh Oai, 1986. - 11tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000066 |
12 | | Báo cáo tiến triển trong chiến lược hỗ trợ Quốc gia của nhóm Ngân hàng Thế giới giai đoạn 2003 - 2006 . - H.: , 2004. - 19tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL25021, VL25022 |
13 | | Báo cáo về tăng trưởng chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hòa nhập . - H.: Ngân hàng thế giới, 2008. - 198tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL35321 |
14 | | Bảo lãnh ngân hàng và tín dụng dự phòng: / Lê Nguyên. , . - . - Tp. Hồ Chí Minh : , 1997. - tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: M71126, VL13582, VL13583 |
15 | | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng/ Margaret Mc Alpine; Hoàng Quân, Hoàng Hải: dịch . - H.: Kim đồng, 2008. - 60tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL7033, TNL7034 |
16 | | Bệnh ẫu trĩ của chủ nghĩa cộng sản: Chủ nghĩa tả khuynh/ V.I.Lênin; Ngân Hà: dịch . - H.: Sự thật, 1959. - 167tr.; 19cm. - ( Tủ sách Mác xít ) Thông tin xếp giá: VV25192 |
17 | | Bí ẩn các vì sao/ Erik L'Homme;Ngân Hà: dịch . - H.: Văn học, 2007. - 2 tập; 21cm |
18 | | Bí ẩn các vì sao/ Erik L'Homme;Ngân Hà: dịch, T.1 . - H.: Văn học, 2007. - 305tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M105135, M105136, M105137 |
19 | | Bí ẩn các vì sao/ Erik L'Homme;Ngân Hà: dịch, T.2: Ngài Sha . - H.: Văn học, 2007. - 305tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50847, MTN50848, MTN50849 |
20 | | Bí kíp quá giang vào ngân hà/ Douglas Adams; Nguyễn Thị Thu Yến dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28029, M159918, M159919, PM044061, PM044062, VV015985, VV81157 |
21 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại/ Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân, Lê Nam Hải: biên soạn . - H.: Thống kê, 1997. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14113, VL14114 |
22 | | Các pháp lệnh ngân hàng Việt Nam . - H.: Viện tiền tệ tín dụng; Ngoại văn, 1991. - 179tr.; 20tr Thông tin xếp giá: VL8684, VL8685 |
23 | | Các thế giới song song: Du hành qua sáng thế, các chiều không gian bậc cao và tương lai của vũ trụ/ Michio Kaku; Vương Ngân Hà: dịch . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2015. - 480tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: DM24570, M149801, M149802, M149803, M149804, PM038632, VL000694, VL51125, VL51126 |
24 | | Các văn bản pháp luật về ngân hàng : Việt - Anh . - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 1625tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VV.003507 |
25 | | Các văn bản pháp luật về ngân hàng,: T.3 . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 715tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV49175, VV49176 |
26 | | Cách sử dụng bàn tính gảy/ Hoàng Mạnh Quân . - H.: Ngân hàng, 1961. - 57tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14663 |
27 | | Cái túi của chuột túi dùng để làm gì ?/ Biên soạn: Liên Hoàn, Ngân Hà; Đỗ Giáp Nhất tranh . - H.: Kim Đồng, 2013. - 10tr.: tranh màu; 17cm. - ( Bách khoa thư vì sao? ) Thông tin xếp giá: KTB001806 |
28 | | Câu hỏi và bài tập tín dụng ngân hàng: Tài liệu lưu hành nội bộ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2015. - 167tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: VV84192 |
29 | | Cây sung có hoa không ?/ Biên soạn: Liên Hoàn, Ngân Hà; Đỗ Giáp Nhất tranh . - H.: Kim Đồng, 2013. - 10tr.: tranh màu; 17cm. - ( Bách khoa thư vì sao ? ) Thông tin xếp giá: KTB001683, KTB001715 |
30 | | Cần xây dựng ngân hàng tên danh nhân/ An Trân . - Tr.2 Hà Nội mới, 2005. - 30 tháng 8, |